Trám răng và những điều cần biết

Trám răng (hàn răng) là một thủ thuật nha khoa phổ biến nhằm phục hồi chức năng và thẩm mỹ cho răng bị tổn thương. Phương pháp này sử dụng vật liệu trám để lấp đầy các lỗ hổng do sâu răng, vỡ mẻ hoặc mòn men răng gây ra. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về quy trình trám răng, những trường hợp cần trám và cách chăm sóc răng sau khi trám.

1. Trám răng là gì?

Trám răng (hàn răng) là quá trình sử dụng vật liệu nha khoa để phục hồi cấu trúc răng bị tổn thương. Vật liệu hàn sẽ được đặt vào vị trí răng bị khuyết thiếu, sau đó được làm cứng để tạo thành một phần của răng, giúp răng trở lại hình dạng và chức năng ban đầu.

Trám răng là gì?
Trám răng là gì?

1.1. Các loại vật liệu trám răng phổ biến

Có nhiều loại vật liệu khác nhau, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng:

  • Amalgam: Là vật liệu hàn răng truyền thống, có độ bền cao nhưng màu sắc không thẩm mỹ.
  • Composite: Là vật liệu hàn răng thẩm mỹ, có màu sắc giống răng thật, nhưng độ bền không bằng amalgam.
  • GIC (Glass Ionomer Cement): Là vật liệu hàn răng giải phóng fluoride, giúp ngăn ngừa sâu răng, thường được sử dụng cho trẻ em và người lớn tuổi.
  • Sứ: Là vật liệu hàn răng có độ bền và thẩm mỹ cao, nhưng chi phí đắt hơn.

2. Khi nào cần trám răng?

Trám răng được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Sâu răng: Là nguyên nhân phổ biến nhất. Sâu răng tạo ra các lỗ hổng trên bề mặt răng, cần được hàn để ngăn ngừa sâu răng tiến triển.
  • Răng bị vỡ mẻ: Do tai nạn, va đập hoặc thói quen nghiến răng.
  • Răng bị mòn men: Do axit trong thức ăn, đồ uống hoặc do chải răng quá mạnh.
  • Trám răng thẩm mỹ: Để cải thiện hình dạng và màu sắc của răng.

2.1. Dấu hiệu nhận biết 

  • Răng xuất hiện các lỗ nhỏ hoặc vết đen.
  • Răng bị đau nhức khi ăn đồ ngọt, nóng hoặc lạnh.
  • Răng bị nhạy cảm khi chạm vào.
  • Răng bị vỡ mẻ hoặc mòn men.

3. Quy trình trám răng chuẩn nha khoa

Quy trình hàn răng thường bao gồm các bước sau:

  • Thăm khám và tư vấn: Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng răng và tư vấn loại vật liệu hàn phù hợp.
  • Gây tê: Để giảm đau trong quá trình hàn.
  • Làm sạch răng: Loại bỏ mô răng bị tổn thương và làm sạch bề mặt răng.
  • Trám răng: Đặt vật liệu hàn vào lỗ hổng và tạo hình răng.
  • Làm cứng vật liệu trám: Sử dụng đèn chiếu chuyên dụng để làm cứng vật liệu trám.
  • Đánh bóng răng: Để bề mặt răng nhẵn mịn và thẩm mỹ.

3.1. Trám răng sâu

Đối với răng sâu, bác sĩ sẽ loại bỏ phần mô răng bị sâu trước khi trám. Quá trình này giúp ngăn ngừa sâu răng tái phát.

3.2. Trám răng thẩm mỹ

Trám răng thẩm mỹ đòi hỏi kỹ thuật cao hơn để tạo hình răng đẹp tự nhiên. Bác sĩ sẽ lựa chọn vật liệu trám có màu sắc phù hợp với răng thật và tạo hình răng tỉ mỉ.

4. Những lưu ý sau khi trám răng

  • Tránh ăn nhai thức ăn cứng hoặc dai trong vài giờ đầu sau khi trám.
  • Chải răng và dùng chỉ nha khoa đúng cách để giữ vệ sinh răng miệng.
  • Hạn chế ăn đồ ngọt và đồ uống có axit.
  • Tái khám định kỳ.

4.1. Chăm sóc răng trám đúng cách

  • Sử dụng bàn chải lông mềm và kem đánh răng chứa fluoride.
  • Chải răng nhẹ nhàng, tránh chải quá mạnh.
  • Sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ.
  • Súc miệng bằng nước súc miệng kháng khuẩn.

4.2. Dấu hiệu cần tái khám

  • Răng bị đau nhức kéo dài.
  • Răng bị nhạy cảm quá mức.
  • Vật liệu hàn bị vỡ hoặc bong tróc.
  • Răng bị thay đổi màu sắc xung quanh vết hàn.
  • Khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi hàn, bạn nên đến gặp bác sĩ nha khoa để được kiểm tra và xử lý kịp thời.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về trám răng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với bác sĩ nha khoa để được tư vấn chi tiết hơn: hoặc